Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 58 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Phục vụ giảng dạy, học tập Kinh tế chính trị Mác - Lênin trong trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 1, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa / Trần Hoàng Hải chủ biên, Quách Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 82tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/268-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-chinh-tri-Mac-Lenin_Tran-Hoang-Hai_2021.pdf
  • 2 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Tài liệu tham khảo cho học phần Kinh tế chính trị Mác - Lênin sử dụng tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 1, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa / Trần Hoàng Hải chủ biên, Quách Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh ; Ngô Văn Thảo hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 79tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08058, PM/VT 11032, PM/VT 11055, PM/VT 11056
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120
  • 3 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Tài liệu tham khảo cho học phần Kinh tế chính trị Mác - Lênin sử dụng tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 2, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thanh, Quách Thị Hà chủ biên; Trần Hoàng Hải tham gia . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 91tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08077, PM/VT 11048
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120
  • 4 Bách khoa thư Hà Nội : Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010. T. 5, Kinh tế / Đinh Hạnh, Vũ Đình Bách, Nguyễn Trí Dĩnh, ... chủ biên . - H. : Văn hoá thông tin, 2009 . - 529tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03351, PD/VT 03352, SDH/VT 01710
  • Chỉ số phân loại DDC: 903
  • 5 Building resilient regions / Chisato Asahi editor . - Singapore : Springer, 2019 . - xii, 275p. : ill. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 155.24 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-resilient-regions_Chisato-Asahi_2019.pdf
  • 6 Các huyện đảo ven bờ Việt Nam tiềm năng và định hướng phát triển / Phạm Hoàng Hải . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 355tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03399-PD/VT 03401
  • Chỉ số phân loại DDC: 333
  • 7 Các Tỉnh ủy ở đồng bằng sông Cửu Long lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp trong giai đoạn hiện nay / Bùi Văn Nghiêm, Dương Trung Ý . - H. : Lý luận chính trị, 2018 . - 278tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06288, PD/VV 06289
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 8 Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011 – 2020 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Đảng Cộng sản Việt Nam, 2011 . - 27tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-phat-trien-kinh-te-xa-hoi-2011-2020_2011.pdf
  • 9 Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 400tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07758, PD/VT 07759, PM/VT 10457, PM/VT 10458
  • Chỉ số phân loại DDC: 352.409
  • 10 Chống Đuy-ring/ Ph.Ăng-ghen . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 768tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02945, Pd/vv 02946, Pm/vv 02748-Pm/vv 02751
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 11 Cơ sở khoa học của một số vấn đề trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội Việt Nam đến năm 2000 và tầm nhìn 2020 / Viện Chiến lược phát triển . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 303tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02443
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 12 Economic legal and political systems with Civics / David Saffell . - New York : McGraw Hill, 1990 . - 617p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00541, SDH/Lt 00542
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000541-42%20-%20Economic-legal-and-political-systems_David-C.Saffell_1998.pdf
  • 13 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 291tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10224, PD/VV 10225, PM/VV 06633-PM/VV 06635
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.412
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-chinh-tri-Mac-Lenin_2021.pdf
  • 14 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: KTB6 00064, KTB6 00192, KTB6 00198, KTB6 00199, KTB6 00264, KTB6 00284, Pm/vv 03674, Pm/vv 03676
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • 15 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 323tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: KTCB 00010, KTCB 00028, KTCB 00029, KTCB 00062, KTCB 00134, KTCB 00149, KTCB 00152-KTCB 00200, KTCB 00216, KTCB 00252-KTCB 00299, KTCB 00336-KTCB 00349, KTCB 00355-KTCB 00385, KTCB 00387, KTCB 00389-KTCB 00391, KTCB 00393, KTCB 00395-KTCB 00399, KTCB 00417, KTCB 00421, KTCB 00445, KTCB 00450, KTCB 00458, KTCB 00460, KTCB 00463, KTCB 00477, KTCB 00485, KTCB 00487, KTCB 00515, KTCB 00553, KTCB 00559, KTCB 00569, KTCB 00611, KTCB 00636, KTCB 00661, KTCB 00678, KTCB 00732, KTCB 00784, KTCB 00802, KTCB 00810, KTCB 00876, KTCB 00900-KTCB 00988, KTCB 01004, KTCB 01016, KTCB 01018, KTCB 01056, KTCB 01061, KTCB 01064, KTCB 01066, KTCB 01091, KTCB 01104, KTCB 01124, KTCB 01257, KTCB 01265, KTCB 01289, KTCB 01335, KTCB 01368, KTCB 01372, KTCB 01379, KTCB 01400, KTCB 01401, KTCB 01414, KTCB 01480, KTCB 01493, KTCB 01510, KTCB 01514, KTCB 01519, KTCB 01556
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • 16 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 440tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-chinh-tri-Mac-Lenin_A_2006.pdf
  • 17 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 510tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: KTCA 00025, KTCA 00091, KTCA 00161, KTCA 00331, KTCA 00388, KTCA 00410, KTCA 00420, KTCA 00438, KTCA 00692, KTCA 00855, KTCA 01031, KTCA 01040, KTCA 01238
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • 18 Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Phan Thanh Phố, Chu Văn Cấp, Ch.b . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002 . - 510tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02826-Pd/vv 02830, Pd/vv 02843
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • 19 Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin : Dùng cho các nghành khối không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Văn Hảo, Ch.b . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002 . - 323tr: ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02821-Pd/vv 02825, Pd/vv 02842
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • 20 Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin / Trần Ngọc Hiên chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 687tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01996, Pm/vv 01416-Pm/vv 01423, Pm/vv 01434
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • 21 Giáo trình Kinh tế học đại cương / Trần Đăng Thịnh (ch.b); Nguyễn Thị Thanh Vân, Huỳnh Thị Cẩm Tú, .. . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2013 . - 185tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc-dai-cuong_Tran-Dang-Thinh_2013.pdf
  • 22 Giáo trình kinh tế học. T. 1 / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 573tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc_T.1_Vu-Kim-Dung_2012.pdf
  • 23 Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế (CTĐT)/ Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu đồng chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 415tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10194
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 24 Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế (CTĐT)/ Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu đồng chủ biên . - H. : Lao động xã hội, 2005
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00185-Pd/vv 00189, Pm/vv 03826-Pm/vv 03838, PM/VV 06077, SDH/Vv 00368, SDH/Vv 00369
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000185-89%20-%20GT-quan-ly-nha-nuoc-ve-kinh-te_Do-Hoang-Toan_2005.pdf
  • 25 Hệ thống sơ đồ và các vấn đề ôn tập môn kinh tế chính trị / Quách Thị Hà (cb.), Nguyễn Thị Thanh, Trần Hoàng Hải . - Hải Phòng : NXB. Hàng Hải, 2020 . - 93tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07716, PM/VT 10316
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/He-thong-so-do-va-cac-van-de-on-tap-mon-kinh-te-chinh-tri_Quach-Thi-Ha_2020.pdf
  • 26 Kinh tế chính trị Mác Lênin / Bộ giáo dục và đào tạo; Phan Thanh Phố biên soạn . - H. : Giáo dục, 1991 . - 176tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00879
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • 27 Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbursch ; Nhóm giảng viên khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế Quốc dân dịch . - H. : Thống kê, 2007 . - 702tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-hoc_David-Begg_2007.pdf
  • 28 Kinh tế học : Sách tham khảo. T. 1 / Paul A. Samuelson, Wiliam D. Nordhalls ; Vũ Cương [và những người khác ... ] dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê, 2002 . - 797tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-hoc_T.1_Paul-A-Samuelson_2002.pdf
  • 29 Kinh tế học : Sách tham khảo. T. 2 / Paul A. Samuelson, Wiliam D. Nordhalls ; Vũ Cương [và những người khác ... ] dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê, 2002 . - 449tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-hoc_T.2_Paul-A-Samuelson_2002.pdf
  • 30 Kinh tế học chính trị Mác - Lênin : Giáo trình kinh tế học chính trị đại cương / Vũ Văn Yên; Vũ Xuân Lại chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 224tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02195, Pm/vv 01643
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • 1 2
    Tìm thấy 58 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :